下水道管渠 [Hạ Thủy Đạo Quản Cừ]
げすいどうかんきょ

Danh từ chung

ống cống

🔗 下水道; 管渠

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thủy nước
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Quản ống; quản lý
Cừ kênh đào