下旬 [Hạ Tuần]
げじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

cuối tháng; từ ngày 21 đến ngày cuối tháng

JP: 8月はちがつ下旬げじゅんかれらは繁殖はんしょくのためにながたび出発しゅっぱつします。

VI: Vào cuối tháng 8, họ bắt đầu cuộc hành trình dài để sinh sản.

🔗 上旬; 中旬

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その結果けっか5月ごがつ下旬げじゅん不安ふあん神経症しんけいしょう不眠症ふみんしょう診断しんだんされた。
Kết quả là vào cuối tháng Năm, cô ấy được chẩn đoán mắc chứng lo âu và mất ngủ.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Tuần mười ngày; mùa