下敷き [Hạ Phu]

下敷 [Hạ Phu]

したじき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

tấm lót bàn; tấm nhựa (hoặc bìa cứng, nỉ, v.v.) đặt dưới giấy viết; tấm lót

Danh từ chung

bị kẹt dưới; bị mắc kẹt dưới; bị chôn vùi dưới; bị nghiền nát dưới

Danh từ chung

📝 thường là 〜を下敷きにして

mẫu; mô hình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

キティちゃんの下敷したじきがしい。
Tôi muốn có một tấm lót chuột Hello Kitty.
かれたおれた下敷したじきになってうごけなかった。
Anh ấy bị kẹt dưới gốc cây đổ và không thể di chuyển.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 下敷き
  • Cách đọc: したじき
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa chính: tấm lót viết đặt dưới giấy khi viết; nghĩa mở rộng: bị đè kẹt dưới (〜の下敷きになる), dựa làm nền/tư liệu (〜を下敷きにする)

2. Ý nghĩa chính

  • ① Tấm lót viết: Tấm nhựa/cao su mỏng đặt dưới tờ giấy để viết êm, không hằn xuống.
  • ② Bị đè kẹt dưới (thành ngữ): 〜の下敷きになる “bị vật gì đè lên”.
  • ③ Làm nền/tư liệu (bóng): 〜を下敷きにする “dựa vào (tác phẩm/tài liệu) để viết, biên soạn”.

3. Phân biệt

  • 下敷き (tấm lót viết) vs デスクマット: デスクマット là tấm lót bàn lớn; 下敷き nhỏ, dùng khi viết.
  • 下敷きになる vs 押しつぶされる: đều “bị đè”, nhưng 下敷き nhấn việc “bị kẹt dưới” vật thể cụ thể.
  • 〜を下敷きにする vs 参考にする: cùng nghĩa “tham khảo”, nhưng 下敷きにする mạnh hơn, hàm ý “dựa khung/bố cục vào”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dụng cụ học tập: プラスチックの下敷き, 透明下敷き, キャラクター下敷き.
  • Thành ngữ: 本棚の下敷きになる (bị kẹt dưới kệ sách), 古典を下敷きにする (dựa vào kinh điển để sáng tác).
  • Văn phong: ②, ③ mang sắc thái báo chí – văn viết; ① rất thường nhật ở trường học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
デスクマット Liên quan Tấm lót bàn lớn Kích thước lớn, phủ cả mặt bàn.
敷物(しきもの) Liên quan Đồ lót trải Tổng quát: thảm, chiếu, tấm trải.
参考(さんこう) Gần nghĩa (③) Tham khảo Nhẹ hơn “下敷きにする”.
押しつぶす Liên quan (②) Đè bẹp Mô tả kết quả bị đè nén.
上敷き(うわしき) Liên quan Tấm lót phủ trên Dùng trong nội thất; khác chức năng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : phía dưới.
  • : trải, lót (敷く: trải ra).
  • 〜き: danh hóa.
  • Hợp nghĩa: “vật để trải/lót phía dưới”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp học Nhật, 下敷き gần như vật dụng “chuẩn” để chữ viết đẹp và không hằn xuống các trang bên dưới. Thành ngữ 〜の下敷きになる xuất hiện nhiều trên báo khi đưa tin tai nạn sập đổ. Khi viết lách, nói 古典を下敷きにした作品 là khen sự kế thừa cấu trúc/phong cách một cách có ý thức.

8. Câu ví dụ

  • ノートの下に下敷きを敷いてから書きなさい。
    Hãy lót tấm lót viết dưới vở rồi hãy viết.
  • 透明下敷きは方眼付きで、図を描くのに便利だ。
    Tấm lót viết trong suốt có kẻ ô, tiện để vẽ hình.
  • 地震で本棚の下敷きになった人を救出した。
    Đã cứu người bị kẹt dưới kệ sách do động đất.
  • この小説は古い民話を下敷きにしている。
    Tiểu thuyết này dựa trên cổ tích xưa.
  • 紙が薄いから、下敷きがないと書きにくい。
    Vì giấy mỏng nên không có tấm lót thì khó viết.
  • 倒れた看板の下敷きにならないように注意してください。
    Hãy chú ý để không bị kẹt dưới bảng hiệu đổ.
  • 報告書は昨年の資料を下敷きに作成した。
    Báo cáo được soạn dựa trên tài liệu năm ngoái.
  • 子どもはお気に入りキャラクターの下敷きを使っている。
    Đứa trẻ dùng tấm lót viết có nhân vật yêu thích.
  • 机がデコボコなので、下敷きが重宝する。
    Bàn lồi lõm nên tấm lót viết rất hữu ích.
  • 瓦の下敷きになった猫をみんなで助けた。
    Mọi người cùng cứu con mèo bị kẹt dưới ngói.
💡 Giải thích chi tiết về từ 下敷き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?