下敷き
[Hạ Phu]
下敷 [Hạ Phu]
下敷 [Hạ Phu]
したじき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
tấm lót bàn; tấm nhựa (hoặc bìa cứng, nỉ, v.v.) đặt dưới giấy viết; tấm lót
Danh từ chung
bị kẹt dưới; bị mắc kẹt dưới; bị chôn vùi dưới; bị nghiền nát dưới
Danh từ chung
📝 thường là 〜を下敷きにして
mẫu; mô hình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
キティちゃんの下敷きが欲しい。
Tôi muốn có một tấm lót chuột Hello Kitty.
彼は倒れた木の下敷きになってうごけなかった。
Anh ấy bị kẹt dưới gốc cây đổ và không thể di chuyển.