下塗り [Hạ Đồ]
したぬり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lớp sơn lót; lớp sơn đầu tiên

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Đồ sơn; trát; bôi; phủ