下値 [Hạ Trị]
したね
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

giá thấp nhất

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Trị giá; chi phí; giá trị