下位範疇化 [Hạ Vị Phạm Trù Hóa]
かいはんちゅうか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân loại phụ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
phân loại phụ