下位互換性 [Hạ Vị Hỗ Hoán Tính]

かいごかんせい

Danh từ chung

tương thích ngược; tương thích tiến

tương thích với đầu vào hoặc thành phần dành cho hệ thống, phiên bản cao hơn hoặc sau này

🔗 上位互換性; 前方互換性

Danh từ chung

📝 cách dùng sai

tương thích ngược; tương thích lùi

tương thích với đầu vào hoặc thành phần dành cho hệ thống, phiên bản thấp hơn hoặc cũ hơn

🔗 上位互換性