Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下り勾配
[Hạ Câu Phối]
くだりこうばい
🔊
Danh từ chung
dốc xuống
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
勾
Câu
bị cong; dốc; bắt giữ
配
Phối
phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát