下り勾配 [Hạ Câu Phối]
くだりこうばい

Danh từ chung

dốc xuống

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Câu bị cong; dốc; bắt giữ
Phối phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát