上頸 [Thượng Cảnh]
上頚 [Thượng Cảnh]
盤領 [Bàn Lĩnh]
上げ頸 [Thượng Cảnh]
上げ頚 [Thượng Cảnh]
あげくび

Danh từ chung

cổ áo; cổ đứng tròn (trang phục truyền thống Nhật Bản)

Hán tự

Thượng trên
Cảnh cổ; đầu
Cảnh cổ; đầu
Bàn khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Lĩnh quyền hạn; lãnh thổ; lãnh địa; triều đại