上越 [Thượng Việt]

じょうえつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khu vực phía biển Nhật Bản của Nhật Bản, bao gồm Niigata

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上越
  • Cách đọc: じょうえつ
  • Loại từ: Danh từ riêng (địa danh), yếu tố danh từ trong tên tuyến/tên vùng
  • Ý nghĩa khái quát: “Jōetsu” – tên vùng/thành phố ở Niigata; yếu tố địa danh trong 上越新幹線, 上越線

2. Ý nghĩa chính

上越 chủ yếu chỉ khu vực phía tây nam tỉnh Niigata (上越地域) và Thành phố Jōetsu (上越市). Ngoài ra, 上越 trong tên tuyến như 上越新幹線, 上越線 mang nghĩa “nối giữa 上州(上野国・Gunma) và 越後(Niigata xưa)”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上越市: thành phố cụ thể; 上越 (trần) có thể chỉ cả vùng.
  • 中越/下越: các tiểu vùng khác của Niigata; đối lập vùng.
  • 越後: tên cổ của vùng nay thuộc Niigata; 上越 liên hệ lịch sử qua tuyến đường giữa 上州 và 越後.
  • 上越新幹線 không chạy đến 上越市 (điểm chính ở 新潟・大宮). Dễ gây nhầm vì tên gọi có “上越”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong địa danh, tên hành chính: 上越市, 上越地域.
  • Dùng làm thành tố tên tuyến giao thông: 上越新幹線, 上越線, 上信越自動車道 (liên hệ: 上州+信州+越後).
  • Ngữ cảnh du lịch, giao thông, thời tiết (vùng nhiều tuyết): 「上越地方は雪が多い」.
  • Trong viết: thường đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上越市 Liên quan trực tiếp Thành phố Jōetsu Đơn vị hành chính cụ thể trong Niigata.
上越地域 Liên quan Khu vực Jōetsu Chỉ toàn vùng phía tây nam Niigata.
上越新幹線 Tuyến giao thông Tuyến Shinkansen “Jōetsu” Tên lịch sử từ 上州↔越後; không đi qua 上越市.
上越線 Tuyến giao thông Tuyến Jōetsu (JR) Nối Gunma và Niigata (Echigo).
中越/下越 Đối lập vùng Trung/Eo hạ Niigata Các vùng khác trong tỉnh Niigata.
越後 Liên quan lịch sử Echigo (tên cổ) Bối cảnh lịch sử – địa lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 上 (じょう/うえ/あ): “trên, thượng”. Ở đây đọc じょう.
  • 越 (えつ/こ-す): “vượt qua; cũng là ‘Việt/Etsu’ – tên vùng lịch sử”. Ở đây đọc えつ.
  • Ghép nghĩa: “Thượng + Việt/Etsu” → thành tố địa danh lịch sử – giao thông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tên gọi 上越 phản ánh lịch sử giao thương giữa vùng nội địa Kanto (上州) và bờ biển Nhật Bản (越後). Khi đọc tin giao thông, hãy chú ý: 上越新幹線 không đồng nghĩa đi đến 上越市; còn ga 上越妙高 thuộc tuyến Hokuriku Shinkansen.

8. Câu ví dụ

  • 上越市は海と山に囲まれた街だ。
    Thành phố Jōetsu là một thành phố được bao quanh bởi biển và núi.
  • 冬の上越地方は降雪量が多い。
    Mùa đông khu vực Jōetsu có lượng tuyết rơi lớn.
  • 上越新幹線で新潟方面へ向かう。
    Tôi đi về phía Niigata bằng tuyến Jōetsu Shinkansen.
  • JRの上越線は山間部を抜けて走る。
    Tuyến Jōetsu của JR chạy xuyên qua vùng núi.
  • 出張で上越地域の工場を訪問した。
    Đi công tác, tôi đã thăm nhà máy ở khu vực Jōetsu.
  • 史料には上州と越後を結ぶ道を上越路と呼んでいる。
    Tư liệu lịch sử gọi con đường nối Jōshū và Echigo là tuyến Jōetsu.
  • 友人は上越市内でカフェを開いた。
    Bạn tôi mở quán cà phê trong thành phố Jōetsu.
  • 天気予報は上越・中越・下越で分けて発表される。
    Dự báo thời tiết được công bố theo Jōetsu, Chūetsu và Kaetsu.
  • 北陸新幹線の上越妙高駅で乗り換える。
    Tôi chuyển tàu tại ga Jōetsu-Myōkō của tuyến Hokuriku Shinkansen.
  • 歴史博物館で上越の城下町文化を学んだ。
    Tôi tìm hiểu văn hóa thành cổ của vùng Jōetsu tại bảo tàng lịch sử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上越 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?