上越 [Thượng Việt]
じょうえつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khu vực phía biển Nhật Bản của Nhật Bản, bao gồm Niigata

Hán tự

Thượng trên
Việt vượt qua; băng qua; di chuyển đến; vượt quá; Việt Nam