Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上臈
[Thượng Lạp]
上﨟
[Thượng 﨟]
じょうろう
🔊
Danh từ chung
nữ quan; quý bà
Hán tự
上
Thượng
trên
臈
Lạp
lễ vật cuối năm; thịt khô
﨟