Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上翼
[Thượng Dực]
じょうよく
🔊
Danh từ chung
cánh trên của máy bay
Hán tự
上
Thượng
trên
翼
Dực
cánh; sườn