上空 [Thượng Không]

じょうくう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

bầu trời; bầu trời cao; bầu trời cao độ; không khí trên cao

JP: 寒波かんぱ日本にほん上空じょうくう通過つうかしたのです。

VI: Một đợt không khí lạnh đã đi qua trên bầu trời Nhật Bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スモッグが東京とうきょう上空じょうくうにたれこめた。
Khói bụi đã phủ kín bầu trời Tokyo.
まち上空じょうくう飛行機ひこうきんでいる。
Máy bay đang bay trên bầu trời thị trấn.
飛行機ひこうき富士山ふじさん上空じょうくう飛行ひこうしました。
Máy bay đã bay qua bầu trời trên núi Phú Sĩ.
その飛行機ひこうき富士山ふじさん上空じょうくうんだ。
Chiếc máy bay đã bay qua không phận núi Phú Sĩ.
わたしたちは太平洋たいへいよう上空じょうくうんでいます。
Chúng tôi đang bay trên bầu trời Thái Bình Dương.
大気たいき上空じょうくうでさえ汚染おせんされている。
Ngay cả bầu không khí ở trên cao cũng bị ô nhiễm.
わたしたちは太平洋たいへいよう上空じょうくうを2、3時間さんじかんんだ。
Chúng tôi đã bay trên bầu trời Thái Bình Dương trong hai, ba giờ.
我々われわれは、39,000フィートの上空じょうくう航行こうこうちゅうです。
Chúng ta đang bay ở độ cao 39,000 feet.
その天気てんき晴朗せいろう上空じょうくうにはくもひとつなかった。
Hôm đó trời quang đãng, không một gợn mây.
上空じょうくうをジェットがキーンというおとててんでいった。
Một chiếc máy bay phản lực đã bay qua trên không với tiếng rít vang.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上空
  • Cách đọc: じょうくう
  • Từ loại: Danh từ (chỉ không phận/không trung phía trên); phó từ địa điểm trong mô tả
  • Chủ điểm: Hàng không, thời tiết, tin tức
  • Ghép/biểu thức tiêu biểu: 〜上空, 上空を飛ぶ, 上空で, 都市上空, 上空の気流, 上空の寒気

2. Ý nghĩa chính

- Bầu trời phía trên một khu vực; không phận trên cao so với mặt đất.
- Dùng mô tả vị trí/không gian nơi vật thể bay, khí khối, hay hiện tượng khí tượng tồn tại/di chuyển.

3. Phân biệt

  • 空中: “không trung” nói chung (không nhất thiết cao so với khu vực cụ thể). 上空 nhấn mạnh “phía trên” một địa điểm xác định.
  • 低空 vs 高空: độ cao bay thấp/cao; 上空 không nói rõ mức cao, chỉ nói “trên khu vực”.
  • 頭上: “trên đầu” ở cự ly gần; khác với 上空 là vùng trời rộng hơn.
  • 地上: “mặt đất” – đối lập vị trí với 上空.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 地名+上空(東京上空, 関東上空).
  • Động từ đi kèm: 上空を飛ぶ/通過する/旋回する; 上空で発生する(現象).
  • Khí tượng: 上空の寒気/気圧の谷/ジェット気流(dòng tia).
  • Tin tức/ATC: 航空機が市内上空を低空飛行, ドローンの上空飛行禁止など.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
空中Gần nghĩaKhông trungKhông chỉ “trên khu vực”
高空Liên quanĐộ cao lớnMang thông tin về cao độ
低空Liên quanĐộ cao thấpBay thấp
空域Liên quanKhông phậnThuật ngữ hàng không
成層圏Liên quanTầng bình lưuLớp khí quyển
地上Đối nghĩaMặt đấtĐối lập vị trí
頭上Liên quanTrên đầuCự ly gần
航路Liên quanTuyến bayĐường bay đã định
飛行禁止空域Liên quanVùng cấm bayQuản lý không phận
ジェット気流Liên quanDòng tiaThường ở上空

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 上: “thượng” – phía trên, đi lên.
  • 空: “không” – bầu trời, không khí (空気), bầu trời rộng (空).
  • Ghép nghĩa: 上(trên)+ 空(bầu trời)→ bầu trời phía trên một khu vực.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bản tin thời tiết Nhật, “関東の上空に寒気が流れ込む” là mẫu câu rất thường gặp để lý giải mưa, tuyết. Khi tường thuật tai nạn/diễn tập, báo chí hay định vị bằng “地点+上空”. Với drone, cần chú ý quy định bay “他人の住居上空” hay “空港周辺の上空は飛行禁止”.

8. Câu ví dụ

  • 東京上空を旅客機が通過した。
    Một máy bay chở khách đã bay qua bầu trời Tokyo.
  • 関東上空に強い寒気が流れ込んでいる。
    Khối không khí lạnh mạnh đang tràn vào bầu trời khu vực Kanto.
  • 市内上空でドローンの飛行が禁止された。
    Việc bay drone bị cấm trên bầu trời nội thành.
  • ヘリが事故現場上空を旋回している。
    Trực thăng đang lượn vòng trên bầu trời hiện trường tai nạn.
  • 富士山上空は風が非常に強い。
    Gió trên bầu trời núi Phú Sĩ rất mạnh.
  • 隊員は山の上空から捜索した。
    Đội viên tìm kiếm từ trên không phía trên ngọn núi.
  • 嵐雲が町の上空に広がっている。
    Mây bão đang phủ kín bầu trời thị trấn.
  • パレードの間、戦闘機が市庁舎上空を飛行した。
    Trong lúc diễu hành, máy bay chiến đấu đã bay qua bầu trời tòa thị chính.
  • 夜の都市上空には星がほとんど見えない。
    Trên bầu trời thành phố về đêm hầu như không nhìn thấy sao.
  • 国境上空で未確認機が補足された。
    Một máy bay chưa xác định đã bị phát hiện trên bầu trời biên giới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上空 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?