1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上空
- Cách đọc: じょうくう
- Từ loại: Danh từ (chỉ không phận/không trung phía trên); phó từ địa điểm trong mô tả
- Chủ điểm: Hàng không, thời tiết, tin tức
- Ghép/biểu thức tiêu biểu: 〜上空, 上空を飛ぶ, 上空で, 都市上空, 上空の気流, 上空の寒気
2. Ý nghĩa chính
- Bầu trời phía trên một khu vực; không phận trên cao so với mặt đất.
- Dùng mô tả vị trí/không gian nơi vật thể bay, khí khối, hay hiện tượng khí tượng tồn tại/di chuyển.
3. Phân biệt
- 空中: “không trung” nói chung (không nhất thiết cao so với khu vực cụ thể). 上空 nhấn mạnh “phía trên” một địa điểm xác định.
- 低空 vs 高空: độ cao bay thấp/cao; 上空 không nói rõ mức cao, chỉ nói “trên khu vực”.
- 頭上: “trên đầu” ở cự ly gần; khác với 上空 là vùng trời rộng hơn.
- 地上: “mặt đất” – đối lập vị trí với 上空.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 地名+上空(東京上空, 関東上空).
- Động từ đi kèm: 上空を飛ぶ/通過する/旋回する; 上空で発生する(現象).
- Khí tượng: 上空の寒気/気圧の谷/ジェット気流(dòng tia).
- Tin tức/ATC: 航空機が市内上空を低空飛行, ドローンの上空飛行禁止など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 空中 | Gần nghĩa | Không trung | Không chỉ “trên khu vực” |
| 高空 | Liên quan | Độ cao lớn | Mang thông tin về cao độ |
| 低空 | Liên quan | Độ cao thấp | Bay thấp |
| 空域 | Liên quan | Không phận | Thuật ngữ hàng không |
| 成層圏 | Liên quan | Tầng bình lưu | Lớp khí quyển |
| 地上 | Đối nghĩa | Mặt đất | Đối lập vị trí |
| 頭上 | Liên quan | Trên đầu | Cự ly gần |
| 航路 | Liên quan | Tuyến bay | Đường bay đã định |
| 飛行禁止空域 | Liên quan | Vùng cấm bay | Quản lý không phận |
| ジェット気流 | Liên quan | Dòng tia | Thường ở上空 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 上: “thượng” – phía trên, đi lên.
- 空: “không” – bầu trời, không khí (空気), bầu trời rộng (空).
- Ghép nghĩa: 上(trên)+ 空(bầu trời)→ bầu trời phía trên một khu vực.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bản tin thời tiết Nhật, “関東の上空に寒気が流れ込む” là mẫu câu rất thường gặp để lý giải mưa, tuyết. Khi tường thuật tai nạn/diễn tập, báo chí hay định vị bằng “地点+上空”. Với drone, cần chú ý quy định bay “他人の住居上空” hay “空港周辺の上空は飛行禁止”.
8. Câu ví dụ
- 東京上空を旅客機が通過した。
Một máy bay chở khách đã bay qua bầu trời Tokyo.
- 関東上空に強い寒気が流れ込んでいる。
Khối không khí lạnh mạnh đang tràn vào bầu trời khu vực Kanto.
- 市内上空でドローンの飛行が禁止された。
Việc bay drone bị cấm trên bầu trời nội thành.
- ヘリが事故現場上空を旋回している。
Trực thăng đang lượn vòng trên bầu trời hiện trường tai nạn.
- 富士山上空は風が非常に強い。
Gió trên bầu trời núi Phú Sĩ rất mạnh.
- 隊員は山の上空から捜索した。
Đội viên tìm kiếm từ trên không phía trên ngọn núi.
- 嵐雲が町の上空に広がっている。
Mây bão đang phủ kín bầu trời thị trấn.
- パレードの間、戦闘機が市庁舎上空を飛行した。
Trong lúc diễu hành, máy bay chiến đấu đã bay qua bầu trời tòa thị chính.
- 夜の都市上空には星がほとんど見えない。
Trên bầu trời thành phố về đêm hầu như không nhìn thấy sao.
- 国境上空で未確認機が補足された。
Một máy bay chưa xác định đã bị phát hiện trên bầu trời biên giới.