上積み [Thượng Tích]
うわづみ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

xếp chồng lên trên; hàng hóa xếp trên; hàng hóa trên boong

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thêm vào; tăng (số lượng); số lượng bổ sung

Hán tự

Thượng trên
Tích tích lũy; chất đống