上昇限度 [Thượng Thăng Hạn Độ]
じょうしょうげんど

Danh từ chung

trần bay (trong hàng không)

Hán tự

Thượng trên
Thăng tăng lên
Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 上昇限度