Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上昇線
[Thượng Thăng Tuyến]
じょうしょうせん
🔊
Danh từ chung
đường cong đi lên
Hán tự
上
Thượng
trên
昇
Thăng
tăng lên
線
Tuyến
đường; tuyến