上旬 [Thượng Tuần]
じょうじゅん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mười ngày đầu tháng

JP: 7月しちがつ上旬じょうじゅんは、うみくのははやいかな?

VI: Đầu tháng 7 có phải là quá sớm để đi biển không?

🔗 中旬; 下旬

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは10月じゅうがつ上旬じょうじゅんからここにいます。
Tom đã ở đây từ đầu tháng Mười.

Hán tự

Thượng trên
Tuần mười ngày; mùa