上掲 [Thượng Yết]
じょうけい
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đã đề cập ở trên
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đã đề cập ở trên