上掲 [Thượng Yết]
じょうけい

Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đã đề cập ở trên

Hán tự

Thượng trên
Yết dán (thông báo); treo; trưng bày; xuất bản; mô tả