上座に据える [Thượng Tọa Cứ]
かみざにすえる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đặt ngồi ghế danh dự

Hán tự

Thượng trên
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Cứ đặt; lắp đặt