上履き [Thượng Lý]
上履 [Thượng Lý]
上ばき [Thượng]
うわばき

Danh từ chung

dép đi trong hành lang; giày trong nhà

JP: 学生がくせいたちはめいめい個人こじんよう上履うわばくつがある。

VI: Mỗi học sinh đều có giày lên lớp riêng.

🔗 下履き

Hán tự

Thượng trên
thực hiện; hoàn thành; giày dép; mang (ở chân)