上場
[Thượng Trường]
じょうじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
niêm yết (trên sàn chứng khoán, v.v.); công khai (công ty)
JP: 1000銘柄以上の株が取引所に上場されている。
VI: Có hơn 1000 loại cổ phiếu được niêm yết trên sàn giao dịch.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biểu diễn (vở kịch, opera, v.v.); dàn dựng; trình bày
🔗 上演
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
同社は東証に上場している。
Công ty đó đã niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Tokyo.
「来年こそは一部上場だ」と、社長は意気軒高だ。
"Năm sau chúng ta sẽ lên sàn giao dịch chính thức," giám đốc nói một cách hào hứng.
消息筋によると、○○社は東証一部への上場を準備している。
Theo nguồn tin, công ty ○○ đang chuẩn bị niêm yết trên sàn chứng khoán Tokyo.
同社は1990年に株を公開し取引所に上場した。
Công ty đó đã niêm yết cổ phiếu vào năm 1990 và giao dịch trên sàn chứng khoán.