Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上噛合わせ
[Thượng Niết Hợp]
うわかみあわせ
🔊
Danh từ chung
cắn chéo
Hán tự
上
Thượng
trên
噛
Niết
nhai; cắn
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1