上半期 [Thượng Bán Kỳ]
かみはんき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nửa đầu năm; nửa đầu năm tài chính

🔗 下半期

Hán tự

Thượng trên
Bán một nửa; giữa; số lẻ; bán-; một phần-
Kỳ kỳ hạn; thời gian