上円下方墳 [Thượng Viên Hạ Phương Phần]
じょうえんかほうふん

Danh từ chung

gò chôn cất có đế vuông phẳng và đỉnh tròn

Hán tự

Thượng trên
Viên vòng tròn; yên; tròn
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Phương hướng; người; lựa chọn
Phần mộ; gò đất