上位蜃気楼 [Thượng Vị Thận Khí Lâu]
じょういしんきろう

Danh từ chung

ảo ảnh trên

Hán tự

Thượng trên
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Thận ngao
Khí tinh thần; không khí
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao