Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上位蜃気楼
[Thượng Vị Thận Khí Lâu]
じょういしんきろう
🔊
Danh từ chung
ảo ảnh trên
Hán tự
上
Thượng
trên
位
Vị
hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
蜃
Thận
ngao
気
Khí
tinh thần; không khí
楼
Lâu
tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao