上がったり [Thượng]

あがったり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

suy sụp; tồi tệ

JP: 不況ふきょうわたし商売しょうばいがったりだ。

VI: Kinh doanh của tôi lên xuống thất thường do suy thoái.

🔗 上がる・あがる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商売しょうばいがったりだ。
Kinh doanh lên xuống thất thường.
あのおとこももうがったりだ。
Người đàn ông đó cũng đã hết thời.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上がったり
  • Cách đọc: あがったり
  • Loại từ: Thành ngữ khẩu ngữ
  • Ý nghĩa khái quát: tiêu đời, hỏng bét, chẳng còn gì; “thế là xong đời/đi tong”
  • Phong cách: rất khẩu ngữ, thường dùng trong nhận xét than phiền

2. Ý nghĩa chính

Chỉ tình trạng mọi thứ trở nên tệ hại, coi như xong. Thường dùng dạng phán đoán: 〜じゃ/〜たら 上がったりだ(thế thì tiêu/đi tong).

3. Phân biệt

  • Không phải “〜たり” liệt kê hành động. Ở đây 上がったり là cụm cố định mang nghĩa “hỏng bét”.
  • Gần với おしまいだ/終わりだ/台無しだ, nhưng 上がったり có sắc thái than phiền đời thường, đôi khi phóng đại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu điển hình: Nは/じゃ 上がったりだ(Cái N coi như xong rồi); Vたら 上がったりだ(Nếu V thì tiêu).
  • Hay dùng với kinh doanh, kế hoạch, sự kiện: 商売上がったりだ/計画が上がったりだ.
  • Độ lịch sự thấp; tránh dùng trong văn bản trang trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
終わりだ/おしまいだ Đồng nghĩa thế là hết Trung tính hơn, ít khẩu ngữ hơn おしまい.
台無しだ Gần nghĩa đổ bể, hỏng bét Nhấn “bị phá hỏng giá trị/ý nghĩa”.
だめになる Gần nghĩa hỏng, tiêu Rất khẩu ngữ, đa dụng.
持ち直す/復活する Đối nghĩa gượng lại, phục hồi Trái nghĩa theo diễn tiến kết quả.
うまくいく Đối nghĩa xuôi chèo mát mái Ngược hoàn toàn với “tiêu rồi”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 上がる: “tăng lên; kết thúc” (ở đây hàm ý “xong xuôi” nhưng theo nghĩa xấu).
  • たり: về gốc là trợ từ liệt kê; trong 上がったり là phần của thành ngữ cố định, không mang nghĩa liệt kê.

7. Bình luận mở rộng (AI)

上がったり diễn cảm giác “bó tay” trước tình thế xấu. Khi muốn ghi nhận rủi ro trong văn viết lịch sự, hãy thay bằng 支障が出る/計画が頓挫する/事態が悪化する… để phù hợp ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • この雨じゃ、ピクニックは上がったりだ。
    Mưa thế này thì buổi picnic coi như xong.
  • 不景気で商売は上がったりだ。
    Kinh tế ế ẩm, buôn bán tiêu rồi.
  • 彼が来ないんじゃ、計画は上がったりだ。
    Anh ta không đến thì kế hoạch đi tong.
  • 試験当日に熱を出したら上がったりだ。
    Đến ngày thi mà phát sốt thì tiêu đời.
  • 客が一人も来なきゃ今日は上がったりだな。
    Không có lấy một khách thì hôm nay coi như xong.
  • 交通が止まったら配達は上がったりだ。
    Giao thông tê liệt là giao hàng tiêu.
  • 雨に降られたら撮影は上がったりだよ。
    Gặp mưa thì quay chụp là hỏng bét.
  • 予算が削られたらこの企画は上がったりだ。
    Cắt ngân sách là dự án này đi tong.
  • 主力選手が怪我したら優勝なんて上がったりだ。
    Vận động viên chủ lực chấn thương thì vô địch gì nữa.
  • 納期が延びないならもう上がったりだ。
    Nếu không gia hạn thời hạn giao hàng thì coi như xong.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上がったり được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?