三重焦点 [Tam Trọng Tiêu Điểm]
さんじゅうしょうてん

Danh từ chung

kính ba tròng

Hán tự

Tam ba
Trọng nặng; quan trọng
Tiêu cháy; vội vàng
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân