Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三角測量
[Tam Giác Trắc Lượng]
さんかくそくりょう
🔊
Danh từ chung
đo tam giác
Hán tự
三
Tam
ba
角
Giác
góc; sừng; gạc
測
Trắc
đo; kế hoạch; kế hoạch; đo lường
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán