Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三角帆
[Tam Giác Phàm]
さんかくほ
🔊
Danh từ chung
buồm tam giác
Hán tự
三
Tam
ba
角
Giác
góc; sừng; gạc
帆
Phàm
buồm