三箇年 [Tam Cá Niên]

三カ年 [Tam Niên]

三ヵ年 [Tam Niên]

三ヶ年 [Tam Niên]

三か年 [Tam Niên]

三ケ年 [Tam Niên]

3箇年 [Cá Niên]

3カ年 [Niên]

3ヵ年 [Niên]

3ヶ年 [Niên]

3か年 [Niên]

3ケ年 [Niên]

さんかねん

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

ba năm một lần