三筋琉球雀鯛 [Tam Cân Lưu Cầu Tước Điêu]
みすじりゅうきゅうすずめだい
ミスジリュウキュウスズメダイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá thia sọc trắng; cá thia vằn; cá thia đuôi trắng

Hán tự

Tam ba
Cân cơ bắp; gân; dây chằng; sợi; cốt truyện; kế hoạch; dòng dõi
Lưu đá quý; ngọc; đá lapis lazuli
Cầu quả bóng
Tước chim sẻ
Điêu cá tráp biển; cá hồng