三等軍曹 [Tam Đẳng Quân Tào]
3等軍曹 [Đẳng Quân Tào]
さんとうぐんそう

Danh từ chung

trung sĩ

Hán tự

Tam ba
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè