Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三等軍曹
[Tam Đẳng Quân Tào]
3等軍曹
[Đẳng Quân Tào]
さんとうぐんそう
🔊
Danh từ chung
trung sĩ
Hán tự
三
Tam
ba
等
Đẳng
v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
曹
Tào
văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè