300
三百 [Tam Bách]
3百 [Bách]
三〇〇 [Tam 〇 〇]
三百 [Tam Bách]
3百 [Bách]
三〇〇 [Tam 〇 〇]
さんびゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Số từ
300; ba trăm
JP: この部屋は三百人収容できる。
VI: Căn phòng này có thể chứa 300 người.
Danh từ chung
300 mon; số tiền nhỏ
🔗 文・もん
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
luật sư gian lận
🔗 三百代言
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
300円もしないよ。
Nó không tới 300 yên đâu.
300円しないよ。
Nó không đến 300 yên đâu.
300円かからないよ。
Nó không tốn 300 yên đâu.
300ドル貸してくれない?
Bạn có thể cho tôi mượn 300 đô la không?
このバッグね、300ドルもしたの。
Cái túi này tôi mua mất 300 đô la đấy.
このデスクは300ドルした。
Cái bàn này tốn 300 đô la.
300円でこの本を買いました。
Tôi đã mua cuốn sách này với giá 300 yên.
300ユーロは、米ドルでいくらですか?
300 euro đổi sang đô la Mỹ là bao nhiêu?
今日、300ドルも使っちゃった。
Hôm nay tôi đã tiêu hết 300 đô la.
遠足のおやつは300円までです。
Bạn chỉ được mang theo bánh kẹo cho chuyến dã ngoại tối đa 300 yên.