三男 [Tam Nam]
さんなん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

ba con trai

JP: わたしおっとには、あに2人ふたりいます。そう、わたし三男さんなんよめです。

VI: Chồng tôi có hai người anh trai. Đúng vậy, tôi là vợ của người con trai thứ ba.

Danh từ chung

con trai thứ ba

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うちの三男さんなんです。
Đây là con trai thứ ba của tôi.

Hán tự

Tam ba
Nam nam