三日坊主
[Tam Nhật Phường Chủ]
三日ぼうず [Tam Nhật]
三日ぼうず [Tam Nhật]
みっかぼうず
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
người không kiên trì
nhà sư ba ngày
JP: 彼は何事でも三日坊主だ。
VI: Anh ấy là kiểu người chỉ làm việc gì đó được ba ngày.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は何もかも三日坊主だ。
Anh ấy chỉ làm mọi việc được ba ngày là chán.
新しくブログを始めた。三日坊主にならないようがんばるぞ!
Tôi mới bắt đầu viết blog, sẽ cố gắng không bỏ cuộc sau ba ngày!
ズンバやりたいって?また三日坊主で終わっちゃうんじゃないの?
Muốn tập Zumba à? Chắc lại bỏ dở sau ba ngày thôi.