三従兄弟 [Tam Tùng Huynh Đệ]
さんじゅうけいてい

Danh từ chung

anh em họ thứ hai

🔗 はとこ; 又従兄弟・またいとこ

Hán tự

Tam ba
Tùng tuân theo; phụ thuộc
Huynh anh trai; anh cả
Đệ em trai; phục vụ trung thành với người lớn tuổi

Từ liên quan đến 三従兄弟