Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三尺の秋水
[Tam Xích Thu Thủy]
さんじゃくのしゅうすい
🔊
Danh từ chung
kiếm sắc bén
Hán tự
三
Tam
ba
尺
Xích
thước Nhật
秋
Thu
mùa thu
水
Thủy
nước