Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
三味線の駒
[Tam Vị Tuyến Câu]
しゃみせんのこま
🔊
Danh từ chung
cầu của shamisen
Hán tự
三
Tam
ba
味
Vị
hương vị; vị
線
Tuyến
đường; tuyến
駒
Câu
ngựa con; ngựa; ngựa non