三味線 [Tam Vị Tuyến]
しゃみせん
さみせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

shamisen; samisen

đàn ba dây Nhật Bản

JP: 彼女かのじょ三味線しゃみせんによるあたらしいジャズの演奏えんそうほうはじめた。

VI: Cô ấy đã bắt đầu một phương pháp chơi nhạc jazz mới với shamisen.

Hán tự

Tam ba
Vị hương vị; vị
Tuyến đường; tuyến