3000
三千 [Tam Thiên]
3千 [Thiên]
三〇〇〇 [Tam 〇 〇 〇]
三千 [Tam Thiên]
3千 [Thiên]
三〇〇〇 [Tam 〇 〇 〇]
さんぜん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Số từ
3000; ba nghìn
Danh từ chung
nhiều
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あ、間違えた。3000ユーロじゃなくて3000円ね。
Ồ, tôi nhầm, không phải 3000 euro mà là 3000 yên.
全部で三千円です。
Tổng cộng là ba nghìn yên.
総額は三千円になった。
Tổng cộng là ba nghìn yên.
新しいCDに3000円使った。
Tôi đã chi 3000 yên cho CD mới.
飛行機は3000mの高度を飛んだ。
Máy bay đã bay ở độ cao 3000m.
新しいCDに3000円払った。
Tôi đã trả 3000 yên cho một CD mới.
この本は三千円する。
Cuốn sách này giá ba nghìn yên.
その山は標高3000メートルです。
Ngọn núi này cao 3000 mét.
この山は標高3,000メートルです。
Ngọn núi này cao 3,000 mét.
このミンクのコートは3,000ドルした。
Chiếc áo khoác lông chồn này giá 3,000 đô la.