三十六計 [Tam Thập Lục Kế]
さんじゅうろっけい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ lịch sử

36 chiến lược (cổ đại Trung Quốc) (trong đó biện pháp cuối cùng được cho là rút lui)

Hán tự

Tam ba
Thập mười
Lục sáu
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường