三佐 [Tam Tá]
3佐 [Tá]
さんさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

thiếu tá (JGSDF)

🔗 三等陸佐

Hán tự

Tam ba
trợ lý; giúp đỡ