三人 [Tam Nhân]
3人 [Nhân]
さんにん
みたり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

ba người

JP: ケンは三人さんにんのなかでもっともはやはしります。

VI: Ken là người chạy nhanh nhất trong ba người.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三人さんにん兄弟きょうだいなの?
Bạn có phải là anh em ba người không?
3人さんにん欠席けっせきです。
Có ba người vắng mặt.
おとこ三人さんにんいた。
Có ba người đàn ông.
3人さんにん行方ゆくえ不明ふめいです。
Ba người đã mất tích.
ピザは3人さんにんけてね。
Chia pizza cho ba người nhé.
いもうと三人さんにんいる。
Tôi có ba cô em gái.
部屋へやには三人さんにんしかいなかった。
Chỉ có ba người trong phòng.
3人さんにん男性だんせいがいた。
Có ba người đàn ông.
3人さんにん息子むすこがいます。
Tôi có ba người con trai.
息子むすこ3人さんにんいるよ。
Mình có ba cậu con trai đấy.

Hán tự

Tam ba
Nhân người