万華鏡 [Vạn Hoa Kính]
まんげきょう
ばんかきょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

kính vạn hoa

Hán tự

Vạn mười nghìn
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Kính gương