万尋 [Vạn Tầm]
万仞 [Vạn Nhận]
ばんじん

Danh từ chung

10000 sải; độ sâu lớn; độ cao lớn

Hán tự

Vạn mười nghìn
Tầm hỏi; tìm kiếm
Nhận sải tay