万事
[Vạn Sự]
ばんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
tất cả; mọi thứ
JP: 一事成れば万事成る。
VI: Làm được một việc là làm được tất cả.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一事が万事。
Một việc ám chỉ tất cả.
万事よろしい。
Mọi thứ đều ổn.
万事は夢。
Mọi sự đều là mơ.
万事順調だ。
Mọi thứ đều thuận lợi.
万事トントン拍子にいった。
Mọi thứ diễn ra trôi chảy.
万事上手くいってます。
Mọi thứ đều suôn sẻ.
万事が金の世の中だ。
Thế giới này là thế giới của tiền bạc.
万事うまく行った。
Mọi thứ đã diễn ra suôn sẻ.
万事具合がいい。
Mọi thứ đều tốt đẹp.
万事がうまくいく。
Mọi thứ sẽ ổn.