丁稚奉公
[Đinh Trĩ Phụng Công]
でっちぼうこう
でっちほうこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
học việc