Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丁稚
[Đinh Trĩ]
でっち
🔊
Danh từ chung
học việc; người học việc
🔗 弟子・でし
Hán tự
丁
Đinh
phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
稚
Trĩ
chưa trưởng thành; trẻ