丁巳 [Đinh Tị]
ひのとみ
ていし

Danh từ chung

Rắn Hỏa

🔗 干支

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Tị dấu hiệu con rắn; 9-11 giờ sáng