丁寧語 [Đinh Ninh Ngữ]
ていねいご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

ngôn ngữ lịch sự (ví dụ: masu, desu)

JP: ある意味いみでは、丁寧ていねいさくな雰囲気ふんいきこわす。

VI: Theo một nghĩa nào đó, ngôn ngữ lịch sự có thể phá vỡ không khí thân mật.

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ